555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [trong nhà có bà hay quét là cái gì]
Có 14 kết quả: 中 trong • 冲 trong • 工 trong • 沖 trong • 𡧲 trong • 𤁘 trong • 𤄯 trong • 𥪝 trong • 𥪞 trong • 𪚚 trong • 𫏽 trong • 𬈴 trong • 𬺘 trong • 𬺚 trong
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 'Trong Trong', cách sử dụng đúng ngữ cảnh, cũng như các ví dụ thực tiễn để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Tính từ tinh khiết, không có gợn, mắt có thể nhìn thấu suốt qua nước trong bầu trời trong đôi mắt trong trong như pha lê Đồng nghĩa: trong suốt Trái nghĩa: đục (âm thanh) không có tạp âm, …
Tìm thật nhiều cách để nói từ TRONG, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
“Chông” là từ đúng trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ một vật nhọn hoặc có tính chất sắc nhọn, thường dùng làm công cụ phòng thủ hoặc bẫy.
Tính từ tinh khiết, không có gợn, mắt có thể nhìn thấu suốt qua nước trong bầu trời trong đôi mắt trong trong như pha lê Đồng nghĩa: trong suốt Trái nghĩa: đục
Tính từ [sửa] trong Nằm ở vị trí giữa, bên trong. Người trong nhà. Như trong suốt, trái với đục. Mặt hồ trong. Giọng, tiếng nói thanh, không rè. Tiếng hát trong.
Tìm tất cả các bản dịch của trong trong Anh như clear, in, among và nhiều bản dịch khác.
Check 'trong' translations into English. Look through examples of trong translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
3 thg 2, 2025 · Trong tiếng Việt, “Trong” có một số từ đồng nghĩa như “bên trong”, “trong lòng”, “trong khuôn khổ”. Những từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy …
Bài viết được đề xuất: